Định nghĩa về bình chữa cháy bột khô và các loại hỏa hoạn mà nó có thể xử lý

A bình chữa cháy bột khôNhanh chóng ngăn chặn phản ứng dây chuyền hóa học của đám cháy. Sản phẩm xử lý được các đám cháy loại B, C và D, bao gồm chất lỏng, khí và kim loại dễ cháy. Thị phần đạt 37,2% vào năm 2022, khẳng định hiệu quả trong các môi trường công nghiệp.tủ đựng bình chữa cháycác cơ sở lắp đặt và cùng vớiBình chữa cháy CO2 or xe đẩy bình chữa cháy bọt di độnghệ thống.

Biểu đồ thanh hiển thị số liệu thống kê cho bình chữa cháy bột khô

Lựa chọn bình chữa cháy phù hợp, chẳng hạn như bình bột khô hoặcbình chữa cháy trụ cứu hỏa, đảm bảo an toàn cho mọi nguy cơ cháy nổ.

Những điểm chính

  • Bình chữa cháy bột khô ngăn chặn đám cháy bằng cách ngăn chặn phản ứng hóa học và có hiệu quả đối với chất lỏng dễ cháy, đám cháy điện và kim loại dễ cháy.
  • Các bình chữa cháy này an toàn với đám cháy điện, đa năng với nhiều loại đám cháy và hoạt động đáng tin cậy ngay cả ở ngoài trời hoặc trong điều kiện gió.
  • Luôn kiểm tra nhãn bình chữa cháy để phù hợp với loại cháy, bảo dưỡng thường xuyên và sử dụng cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Định nghĩa và nhận dạng bình chữa cháy bột khô

Định nghĩa và nhận dạng bình chữa cháy bột khô

Bình chữa cháy bột khô là gì?

Bình chữa cháy bột khô sử dụng bột chuyên dụng để dập tắt đám cháy bằng cách ngăn chặn phản ứng hóa học làm nhiên liệu cho đám cháy. Các chuyên gia trong ngành định nghĩa bình chữa cháy này là thiết bị được thiết kế để kiểm soát hoặc dập tắt đám cháy liên quan đến chất lỏng, khí và kim loại dễ cháy. Bột bên trong không dẫn điện, giúp an toàn khi sử dụng trên đám cháy điện. Bình chữa cháy loại D, một loại bình chữa cháy bột khô, chứa các tác nhân có hiệu quả đối với đám cháy kim loại dễ cháy như magie hoặc liti. Những bình chữa cháy này không có xếp hạng số nhưng hiển thị ký hiệu 'D' để thể hiện sự chuyên dụng của chúng. Các chứng nhận như UL, CE và BSI xác nhận rằng bình chữa cháy đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Tiêu chuẩn ANSI/NFPA 17 cũng hướng dẫn thiết kế và độ tin cậy của hệ thống chữa cháy bằng hóa chất khô. Nhà máy thiết bị chữa cháy thế giới Yuyao sản xuất bình chữa cháy bột khô tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế này, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Cách nhận biết bình chữa cháy bột khô

Việc xác định bình chữa cháy bột khô rất đơn giản khi tuân thủ các hướng dẫn quy định. Hầu hết các mẫu đều cóthân màu đỏ với tấm ốp màu xanhphía trên hướng dẫn vận hành. Mã màu này khớp vớiTiêu chuẩn Anhvà giúp người dùng nhanh chóng nhận biết loại bình chữa cháy. Bảng sau đây tóm tắt các đặc điểm nhận dạng chính:

Loại bình chữa cháy Mã màu Đặc điểm nhận dạng Lớp học phòng cháy chữa cháy
Bột khô Màu đỏ với bảng màu xanh Nhãn màu xanh ở trên hướng dẫn A, B, C, Điện

Bình chữa cháy bột khô hoạt động hiệu quả trong môi trường mà nước hoặc bọt có thể gây hư hại, chẳng hạn như kho chứa tài liệu lưu trữ giá trị. Chúng vẫn hoạt động hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ thấp. Việc kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên, theo khuyến nghị của các nhà sản xuất như Nhà máy Thiết bị Chữa cháy Thế giới Yuyao, đảm bảo bình chữa cháy hoạt động đáng tin cậy trong trường hợp khẩn cấp.

Bình chữa cháy bột khô: Các loại cháy và lớp cháy

Bình chữa cháy bột khô: Các loại cháy và lớp cháy

Tổng quan về các lớp cháy (A, B, C, D, Điện)

Các chuyên gia an toàn phòng cháy chữa cháy phân loại đám cháy thành các loại khác nhau dựa trên nguồn nhiên liệu. Mỗi loại đòi hỏi một phương pháp dập lửa cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các loại cháy chính bao gồm:

  • Lớp A: Cháy liên quan đến các vật liệu dễ cháy thông thường như gỗ, giấy, vải, rác và nhựa nhẹ. Những đám cháy này thường xảy ra ở văn phòng, trường học và nhà ở.
  • Lớp B: Cháy do chất lỏng và khí dễ cháy như xăng, sơn, dầu hỏa, propan và butan. Các khu vực công nghiệp và kho bãi có nguy cơ xảy ra cháy cao hơn.
  • Lớp C: Cháy điện bắt nguồn từ thiết bị, hệ thống dây điện hoặc đồ gia dụng. Các trung tâm dữ liệu, công trường xây dựng và cơ sở sử dụng điện thường xuyên thường gặp phải những mối nguy hiểm này.
  • Lớp D: Các kim loại dễ cháy như magie, titan, nhôm và kali có thể bắt lửa trong phòng thí nghiệm và nhà máy. Những đám cháy này cần được xử lý đặc biệt.
  • Lớp K: Dầu ăn, mỡ và chất béo cháy trong bếp thương mại và môi trường dịch vụ ăn uống. Bình chữa cháy hóa chất ướt hoạt động tốt nhất trong những đám cháy này.

Xếp hạng bình chữa cháy sử dụng các mã như 1A:10B:C để hiển thị các loại đám cháy mà thiết bị có thể xử lý. Hệ thống này giúp người dùng lựa chọn bình chữa cháy phù hợp với nguy cơ cháy nổ.

Bảng dưới đây tóm tắt các loại đám cháy, nguồn nhiên liệu thông thường và các phương pháp dập lửa được khuyến nghị:

Lớp học chữa cháy Loại nhiên liệu / Môi trường điển hình Phương pháp ngăn chặn được đề xuất Loại bình chữa cháy
Lớp A Gỗ, giấy, vải, rác, nhựa nhẹ Nước, monoamoni photphat Bột ABC, nước, sương nước, bọt
Lớp B Xăng, sơn, dầu hỏa, propan, butan Bọt, CO2, loại bỏ oxy Bột ABC, CO2, sương nước, chất tẩy rửa
Lớp C Thiết bị điện, hệ thống dây điện, trung tâm dữ liệu Chất không dẫn điện Bột ABC, CO2, sương nước, chất tẩy rửa
Lớp D Titan, nhôm, magie, kali Chỉ sử dụng tác nhân bột khô Bình chữa cháy bột cho đám cháy kim loại
Lớp K Dầu ăn, mỡ, chất béo Hóa chất ướt, sương nước Hóa chất ướt, sương nước

Các loại lửa phù hợp với bình chữa cháy bột khô

Bình chữa cháy bột khô hoạt động hiệu quả nhất với nhiều loại đám cháy. Nó ngăn chặn phản ứng hóa học duy trì sự cháy. Loại bình chữa cháy này xử lý:

  • Đám cháy loại B: Chất lỏng và khí dễ cháy. Bột dập lửa và loại bỏ oxy.
  • Đám cháy loại C: Cháy điện. Bột không dẫn điện nên không gây điện giật.
  • Đám cháy loại D: Kim loại dễ cháy. Các chất bột khô chuyên dụng hấp thụ nhiệt và tạo thành lớp rào cản giữa kim loại và không khí.

Một số mẫu còn có xếp hạng "ABC", nghĩa là chúng có thể xử lý cả đám cháy loại A. Tuy nhiên, bình chữa cháy bằng nước hoặc bọt thường hiệu quả hơn đối với đám cháy loại A. Bình chữa cháy bằng bột khô không phù hợp với đám cháy loại K, liên quan đến dầu ăn và mỡ.

Nhà máy Thiết bị Chữa cháy Thế giới Dư Diêu sản xuất bình chữa cháy bột khô đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm của họ có hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp, thương mại và phòng thí nghiệm. Công ty thiết kế bình chữa cháy cho nhiều loại nguy cơ cháy nổ, đảm bảo người dùng có công cụ phù hợp cho từng loại đám cháy.

Mẹo: Luôn kiểm tra nhãn mác và ký hiệu phân loại cháy trên bình chữa cháy trước khi sử dụng. Bước này đảm bảo thiết bị phù hợp với nguy cơ cháy nổ.

Bảng: Tính phù hợp của bình chữa cháy bột khô theo loại đám cháy

Bảng sau đây cho biết Bình chữa cháy bột khô có thể xử lý được các loại đám cháy nào:

Lớp học chữa cháy Có phù hợp với bình chữa cháy bột khô không? Ghi chú
Lớp A ⚠️ Đôi khi (chỉ dành cho người mẫu ABC) Không lý tưởng; chỉ sử dụng nếu được dán nhãn "ABC"
Lớp B ✅ Có Có hiệu quả đối với chất lỏng/khí dễ cháy
Lớp C ✅ Có An toàn cho đám cháy điện
Lớp D ✅ Có (các mẫu chuyên dụng) Chỉ sử dụng bột kim loại chuyên dụng
Lớp K ❌ Không Không thích hợp để đốt dầu ăn/mỡ

Lưu ý: Luôn chọn đúng loại bình chữa cháy cho đám cháy. Sử dụng sai loại có thể khiến đám cháy trở nên tồi tệ hơn hoặc gây thương tích.

Bình chữa cháy bột khô: Nguyên lý hoạt động, Ưu điểm và Hạn chế

Bình chữa cháy bột khô hoạt động như thế nào

Bình chữa cháy bột khô sử dụng khí nén, chẳng hạn như nitơ hoặc carbon dioxide, để phun bột ra khỏi bình thép. Khi ai đó ấn vào tay cầm, van sẽ mở ra và khí sẽ đẩy bột qua vòi phun. Vòi phun thường có đầu linh hoạt, giúp hướng bột vào gốc lửa. Thiết kế này cho phép bình chữa cháy dập tắt ngọn lửa, hấp thụ nhiệt và ngăn chặn phản ứng hóa học duy trì sự cháy. Bột bao phủ nhiên liệu, cắt đứt oxy và ngăn chặn tam giác lửa. Đối với đám cháy kim loại, bột tạo thành một lớp rào cản ngăn kim loại phản ứng với không khí.

Loại bột khô Bản chất hóa học Các lớp học phòng cháy chữa cháy phù hợp với Cơ chế hoạt động
Natri Bicarbonate Natri bicacbonat có phụ gia Chất lỏng dễ cháy, khí, thiết bị điện Ngắt ngọn lửa, không độc hại, điện trở suất cao
Kali Bicarbonate Tương tự như natri bicacbonat Chất lỏng dễ cháy, khí, thiết bị điện Ngăn chặn và dập tắt ngọn lửa hiệu quả
Monoamoni Phosphat Hiệu quả hơn đối với chất dễ cháy Chất lỏng dễ cháy, khí, chất dễ cháy thông thường, thiết bị điện Dập tắt và ngăn chặn đám cháy bằng hóa chất; ăn mòn thiết bị điện tử

Ưu điểm của bình chữa cháy bột khô

  • Các bình chữa cháy này có tác dụng với nhiều loại đám cháy, bao gồm A, B, C và D, khiến chúng trở nên đa năng.
  • Chúng dập tắt ngọn lửa nhanh chóng bằng cách tạo ra một đám mây bột dày đặc làm gián đoạn phản ứng hóa học của ngọn lửa và ngăn chặn ngọn lửa bùng cháy trở lại.
  • Thiết kế cơ học đơn giản khiến chúng đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.
  • Chúng hoạt động tốt ở ngoài trời và trong điều kiện gió vì bột không dễ bị thổi bay.
  • Bột này không dẫn điện nên an toàn khi chữa cháy do điện.
  • Các loại bột chuyên dụng có thể chữa cháy kim loại mà các loại bình chữa cháy khác không làm được.
  • Các nghiên cứu cho thấy bột siêu mịn giúp giảm thời gian chữa cháy và lượng bột sử dụng, đồng thời cũng giảm lượng khí thải độc hại.

Mẹo: Bình chữa cháy bột khô có thể dập tắt tàn lửa và các đám cháy sâu, giảm nguy cơ cháy bùng phát trở lại.

Những hạn chế và cân nhắc về an toàn

  • Bột có thể làm giảm tầm nhìn trong nhà và có thể làm hỏng các thiết bị nhạy cảm.
  • Sử dụng đúng loại bột chữa cháy cho từng loại đám cháy. Sử dụng sai loại bột có thể gây nguy hiểm hoặc không hiệu quả.
  • Không sử dụng cho đám cháy quá lớn hoặc ngoài tầm kiểm soát. Hãy sơ tán nếu bình chữa cháy không hoạt động.
  • Luôn luônnhắm vào gốc lửa, không phải ngọn lửa.
  • Sau khi sử dụng, hãy nhờ người có chuyên môn kiểm tra bình chữa cháy.
  • Bảo trì thường xuyên và kiểm tra hàng tháng giúp bình chữa cháy luôn sẵn sàng ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.
  • Cần phải vệ sinh cẩn thận các cặn bột, đặc biệt là xung quanh các thiết bị điện tử.

Lưu ý: Việc đào tạo đúng cách và bảo dưỡng thường xuyên là điều cần thiết để sử dụng bình chữa cháy an toàn và hiệu quả.


Bình chữa cháy bột khô cung cấp khả năng dập lửa nhanh chóng và đáng tin cậy cho các đám cháy loại A, B, C và D. Bột HM/DAP đạt thời gian dập tắt ngắn nhất và mức tiêu thụ bột thấp nhất, như minh họa bên dưới:

Loại bột Thời gian (giây) Tiêu thụ (g)
HM/DAP 1.2 15.10

Biểu đồ đường thể hiện hiệu suất của bình chữa cháy bột khô theo hàm lượng DAP.

  • Luôn kiểm tra nhãn mác và ký hiệu phòng cháy trước khi sử dụng.
  • Kiểm tra hàng tháng và bảo dưỡng hàng năm.
  • Sử dụng ở khu vực mở, không phải không gian kín để tránh hít phải bột.

Câu hỏi thường gặp

Người ta nên làm gì sau khi sử dụng bình chữa cháy bột khô?

Họ nên nhờ chuyên gia kiểm tra và nạp lại bình chữa cháy. Cần vệ sinh sạch sẽ cặn bột, đặc biệt là xung quanh các thiết bị điện tử.

Có thể sử dụng bình chữa cháy bột khô để chữa cháy trong bếp không?

Bình chữa cháy bột khô không phù hợp với các đám cháy trong bếp liên quan đến dầu ăn hoặc mỡ. Bình chữa cháy hóa chất ướt hoạt động tốt nhất với các đám cháy loại K.

Bình chữa cháy bột khô cần được bảo dưỡng bao lâu một lần?

Các chuyên gia khuyến nghị nên kiểm tra trực quan hàng tháng và bảo dưỡng chuyên nghiệp hàng năm. Bảo dưỡng thường xuyên đảm bảo bình chữa cháy hoạt động tốt trong trường hợp khẩn cấp.


Thời gian đăng: 03-07-2025